Chủng loại : Cổng 10G, Layer 2/2+, Layer 3 Adv, Layer 3 Basic, POE Switch, Stackable
Location :HCM
PoE Budget :100Watt
Model | 10/100/1000T (RJ - 45) COPPER PORTS | 100/1000X SFP PORTS | SFP AND 10/100/1000 COMBO PORTS | TOTAL GIGABIT PORTS |
AT-x610-24Ts |
20 |
- |
4 |
24 |
AT-x610-24Ts-POE+ |
20 |
- |
4 |
24 |
AT-x610-24Ts/X |
20 |
- |
4 |
24 |
AT-x610-24Ts/X-POE+ |
20 |
- |
4 |
24 |
AT-x610-24SPs/X |
- |
20 |
4 |
24 |
AT-x610-48Ts |
44 |
- |
4 |
48 |
AT-x610-48Ts-POE+ |
44 |
- |
4 |
48 |
AT-x610-48Ts/X |
46 |
- |
2 |
48 |
AT-x610-48Ts/X-POE+ |
46 |
- |
2 |
48 |
Model | 10 GIGABIT SFP+ PORTS | MAX POE+ PORTS | SWITCHING FABRIC | FORWARDING RATE | |
AT-x610-24Ts |
- |
2* |
- |
96Gbps |
71.4Mpps |
AT-x610-24Ts-POE+ |
- |
2* |
24 |
96Gbps |
71.4Mpps |
AT-x610-24Ts/X |
2 |
4* |
- |
136Gbps |
101.2Mpps |
AT-x610-24Ts/X-POE+ |
2 |
4* |
24 |
136Gbps |
101.2Mpps |
AT-x610-24SPs/X |
2 |
4* |
- |
136Gbps |
101.2Mpps |
AT-x610-48Ts |
- |
2* |
- |
144Gbps |
107.1Mpps |
AT-x610-48Ts-POE+ |
- |
2* |
48 |
144Gbps |
107.1Mpps |
AT-x610-48Ts/X |
2 |
4* |
- |
232Gbps |
136.9Mpps |
AT-x610-48Ts/X-POE+ |
2 |
4* |
48 |
232Gbps |
136.9Mpps |
Công Suất POE
Nguồn phát điện | Công suất POE tối đa | Hỗ trợ cổng POE tối đa | |||
CLASS 1 (4.0 W) | CLASS 2 (7.0 W) | CLASS 3 (15.4 W) | CLASS 4 (30 W) | ||
PWR250 |
- |
- |
- |
- |
- |
PWR800 |
480W |
48 |
48 |
31 |
16 |
PWR1200 |
780W |
48 |
48 |
48 |
26 |
Model | Mô tả |
AT-x610-24Ts-60 |
24-port Gigabit switch with 20 x 10/100/1000T (RJ-45) copper ports and 4 additional combo ports (1000X SFP or 10/100/1000T),internal PSU Bộ chuyển mạch AT-x610-24Ts có 24 Cổng Gigabit với 20x10/100/1000T (RJ-45) và 4 cổng combo (1000xSFP or 10/100/1000T), PSU bên trong. |
AT-x610-24Ts-POE+-00 |
24-port Gigabit switch with 20 x 10/100/1000T (RJ-45) Power over Ethernet (IEEE 802.3at) copper ports and 4 additional combo ports (1000X SFP or 10/100/1000T), removable PSU (PSU not included) Bộ chuyển mạch AT-x610-24Ts-PoE+ có 24 cổng Gigabit với 20 cổng 10/100/1000T (RJ-45) POE (IEE802.3at) và 4 cổng combo (1000XSFP hoặc 10/100/100T), PSU có thể tháo rời. |
AT-x610-24Ts/X-60 |
24-port Gigabit switch with 20 x 10/100/1000T(RJ-45)copper ports, 4 additional combo ports (1000X SFP or 10/100/1000T) and 2 x SFP+ 10 Gigabit ports, internal PSU Bộ chuyển mạch AT-x610-24Ts/X có 24 cổng gigabit với 20 cổng 10/100/1000T (RJ-45), 4 cổng combo (1000X SFP hoặc 10/100/1000T) và 2xSFP+ 10 Gigabit, PSU bên trong |
AT-x610-24Ts/X-PoE+-00 |
24-port Gigabit switch with 20 x 10/100/1000T(RJ-45) Power over Ethernet (IEEE 802.3at) copper ports, 4 additional combo ports (1000X SFP or 10/100/1000T) and 2 x SFP+ 10 Gigabit ports, removable PSU (PSU not included). Bộ chuyển mạch AT-x610-24Ts/X-PoE+ có 24 cổng Gigabit với 20 cổng 10/100/1000T (RJ-45) POE (IEEE 802.3at) và 4 cổng combo (1000X SFP hoặc 10/100/100) và 2xSFP+ 10 Gigabit, PSU có thể tháo rời. |
AT-x610-24SPs/X-60 |
24-port Gigabit switch with 20 x 100/1000X (SFP)ports, 4 additional combo ports (1000X SFP or 10/100/1000T) and 2 x SFP+ 10 Gigabit ports, internal PSU. Bộ chuyển mạch AT-x610-24Ps/X có 24 cổng Gigabit với 20 cổng 100/1000X (SFP), 4 cổng combo (1000XSFP hoặc 10/100/1000T) và 2xSFP+ 10 Gigabit, PSU bên trong. |
AT-x610-48Ts-60 |
48-port Gigabit switch with 44 x 10/100/1000T (RJ-45) copper ports and 4 additional combo ports (1000X SFP or 10/100/1000T), internal PSU. Bộ chuyển mạch At-x610-48Ts có 48 cổng Gigabit với 44 cổng 10/100/1000T (RJ-45) và 4 cổng combo (1000xSFP hoặc 10/100/1000T), PSU bên trong. |
AT-x610-48Ts-POE+-00 |
48-port Gigabit switch with 44 x 10/100/1000T (RJ-45) Power over Ethernet (IEEE 802.3at)copper ports and 4 additional combo ports (1000X SFP or 10/100/1000T), removable PSU (PSU notincluded) Bộ chuyển mạch AT-x610-48Ts-PoE+ có 48 cổng Gigabit với 44 cổng 10/100/1000T (RJ-45) POE (IEEE 802.3at) và 4 cổng combo (1000XSFP hoặc 10/100/1000T), PSU có thể tháo rời. |
AT-x610-48Ts/X-60 |
48-port Gigabit switch with 46 x 10/100/1000T (RJ-45) copper ports, 2 additional combo ports(1000X SFP or 10/100/1000T) and 2 x SFP+ 10 Gigabit ports, internal PSU Bộ chuyển mạch AT-x610-48Ts/X có 48 cổng Gigabit với 46 cổng 10/100/1000T (RJ-45), 2 cổng combo (1000XSFP hoặc 10/100/1000T) và 2xSFP+10 Gigabit, PSU bên trong. |
AT-x610-48Ts/X-PoE+-00 |
48-port Gigabit switch with 46 x 10/100/1000T (RJ-45) Power over Ethernet (IEEE 802.3at)copper ports, 2 additional combo ports (1000XSFP or 10/100/1000T) and 2 x SFP+ 10 Gigabit ports, removable PSU (PSU not included) Bộ chuyển mạch AT-x610-48Ts/X-PoE+ có 48 cổng Gigabit với 46 cổng 10/100/1000T (RJ-45) POE (IEEE 802.3at),2 cổng combo (1000XSFP hoặc 10/100/1000T) và 2xSFP+10 Gigabit, PSU có thể tháo rời. |