Chủng loại : Layer 2/2+, Layer 3 Basic, POE Switch
Model | (RJ-45) PORTS | 100/1000X SFP PORTS | TOTAL PORTS |
AT-x230-10GP |
8 |
2 |
10 |
AT-x230-18GP |
16 |
2 |
18 |
AT-x230-18GT |
16 |
2 |
18 |
AT-x230-28GP |
24 |
4 |
28 |
AT-x230-28GT |
24 |
4 |
28 |
Model | POE+ PORTS | SWITCHING FABRIC | FORWARDING RATE |
AT-x230-10GP |
8 |
40Gbps |
14.9Mpps |
AT-x230-18GP |
16 |
40Gbps |
26.8Mpps |
AT-x230-18GT |
- |
40Gbps |
26.8Mpps |
AT-x230-28GP |
24 |
56Gbps |
41.7Mpps |
AT-x230-28GT |
- |
56Gbps |
41.7Mpps |
Model | MAX POE POWER | MAX POE PORTS AT 15W PER PORT | MAX POE+ PORTS AT 30W PER PORT |
AT-x230-10GP |
124W |
8 |
4 |
AT-x230-18GP |
247W |
16 |
8 |
AT-x230-18GT |
- |
- |
- |
AT-x230-28GP |
370W |
24 |
12 |
AT-x230-28GT |
- |
- |
- |
Model | Mô tả |
AT-x230-10GP |
L3 switch with 8 x 10/100/1000T PoE ports and 2 x 100/1000X SFP ports Bộ chuyển mạch AT-x230-10GP có 8 cổng 10/100/1000T PoE và 2 cổng 100/1000X SFP |
AT-x230-10GT |
L3 switch with 8 x 10/100/1000T ports and 2 x 100/1000X SFP ports Bộ chuyển mạch AT-x230-10GT có 8 cổng 10/100/1000T và 2 cổng 100/1000X SFP |
AT-x230-18GP |
L3 switch with 16 x 10/100/1000T PoE ports and 2 x 100/1000X SFP ports Bộ chuyển mạch AT-x230-18GP có 16 cổng 10/100/1000T PoE và 2 cổng 100/1000X SFP |
AT-x230-18GT |
L3 switch with 16 x 10/100/1000T ports and 2 x 100/1000X SFP ports Bọ chuyển mạch At-x230-18GT có 16 cổng 10/100/1000T và 2 cổng 100/1000X SFP |
AT-x230-28GP |
L3 switch with 24 x 10/100/1000T PoE ports and 4 x 100/1000X SFP ports Bộ chuyển mạch AT-x230-28GP có 24 cổng 10/100/1000T PoE và 4 cổng 100/1000X SFP |
AT-x230-28GT |
L3 switch with 24 x 10/100/1000T ports and 4 x 100/1000X SFP ports Bộ chuyển mạch AT-x230-28GT có 24 cổng 10/100/1000T và 4 cổng 100/1000X SFP |