Chủng loại : 40G QSFP+, Cổng 10G, Layer 3 Adv, Layer 3 Basic, POE Switch, Stackable
Là dòng switch core cao cấp của Allied Telesis hỗ trợ 6-12 slot, cho phép gắn 2 card controller, nhiều nguồn với các line card hỗ trợ tốc độ 1/10/40G. Bộ chuyển mạch AT-SBx8100 hỗ trợ Virtual Chassia Stacking Plus và các tính năng cao cấp như AMF (Allied Telesis Management Framework), Wireless Manager phù hợp mạng lõi và trung tâm dữ liệu.
|
PoE Power | Class 3 (15.4W) | Class 4 (30W) |
PSUs in redundant mode |
1200W |
77 |
44 |
PSUs in boost mode |
2400W |
155 |
80 |
|
Maximum | Heat dissipation |
SBx81CFC400 |
48.3W |
164.8 BTU/hr |
SBx81GP24 |
34.4W |
117.4 BTU/hr |
SBx81GT24 |
34.4W |
117.4 BTU/hr |
SBx81GT40 |
53.9W |
183.7 BTU/hr |
ASBx81GS24a |
56.3W |
192.1 BTU/hr |
SBx81XS6 |
48.3W |
164.8 BTU/hr |
SBx81XLEM |
44.0W |
150.1 BTU/hr |
SBx81XLEM (+ module) |
65.0W |
221.8 BTU/hr |
|
Switching capacity | Forwarding rate |
SBx81XS6 |
120Gbps |
89Mpps |
SBx81XLEM (+module) |
184 Gbps |
137 Mpps |
SBx81GT24 |
48Gbps |
36Mpps |
SBx81GP24 |
48Gbps |
36Mpps |
SBx81GS24a |
48Gbps |
36Mpps |
SBx81GT40 |
80Gbps |
60Mpps |
NAME | DESCRIPTION | INCLUDES |
AT-FL-CFC400-013 |
AT-SBx8100 Premium License |
OSPF2 (5,000 routes) ۼ BGP42 (5,000 routes) ۼ PIMv4-SM, DM, SSM VLAN double tagging (Q-in-Q) RIPng (1,000 routes) OSPFv3 (1,000 routes) BGP4+ for IPv6 (1,000 routes) MLDv1 & v2 PIMv6-SM, SSM RADIUS-Full UDLD |
AT-FL-CF4-AM40-1YR3 |
AMF Master License |
AMF Master 40 nodes for 1 year |
AT-FL-CF4-AM40-5YR3 |
AMF Master License |
AMF Master 40 nodes for 5 years |
AT-FL-CF4-AM80-1YR3 |
AMF Master License |
AMF Master 80 nodes for 1 year |
AT-FL-CF4-AM80-5YR3 |
AMF Master License |
AMF Master 80 nodes for 5 years |
Model | Mô tả |
AT-SBx8112-96POE+ |
96-port PoE+ starter bundle. Bộ chuyển mạch AT-SBx8112 gắn sẵn 96 cổng POE. 1 x AT-SBx8112 chassis. 1 khung bộ chuyển mạch AT-SBx8112. 1 x AT-SBx81CFC400 controller fabric card. 1 Card điều khiển AT-Sbx81CFC400. 4 x AT-SBx81GP24 PoE+ line card. 4 card AT-SBx81GP24. Mỗi card 24 cổng 10/100/1000TX POE+. 1 x AT-SBxPWRSYS1 system power supply. 1 bộ nguồn AT-SBxPWRSYS1. 1 x AT-SBxPWRPOE1 PoE power supply. 1 bộ nguồn POE AT-SBxPWRPOE1 |
AT-SBx8112-12XR |
12-port 10G resiliency starter bundle Bộ chuyển mạch AT-SBx8112 gắn sẵn 12 cổng 10G 1 x AT-SBx8112 chassis 1 khung bộ chuyển mạch AT-SBx8112 2 x AT-SBx81CFC400 controller fabric card 2 Card điều khiển AT-SBx81CFC400 2 x AT-SBx81XS6 SFP+ Ethernet line card 2 card AT-SBx81XS6. Mỗi card 6 cổng SFP+ 2 x AT-SBxPWRSYS1 system power supply 2 bộ nguồn điện AT-SBxPWRSYS1 |
AT-SBx8112 |
Rack mount 12-slot chassis with fan tray Bộ chuyển mạch SBx8112 có 12 khe cắm, có khay quạt. |
AT-SBx8106 |
Rack mount 6-slot chassis with fan tray Bộ chuyển mạch SBx8106 có 6 khe cắm, có khay quạt. |
AT-SBxFAN12 |
Contains four fans, temperature sensors and controller board for SBx8112 chassis. Mô đun quạt gồm 4 quạt, có cảm biến nhiệt độ dùng cho bộ khung AT-SBx8112 |
AT-SBxFAN06 |
Contains two fans, temperature sensors and controller board for SBx8106 chassis Mô đun quạt gồm 2 quạt, có bộ cảm biến nhiệt độ dùng cho bộ khung SBx8106 |
AT-SBx81CFC400 |
400Gbps Controller fabric card Card điều khiển 400Gbps |
AT-SBx81GP24 |
24-port 10/100/1000T PoE+ Ethernet line card 24 cổng 10/100/1000T POE + card mở rộng Card SBx81GP24 gồm 24 cổng 10/100/1000TX POE+ |
AT-SBx81GT24 |
24-port 10/100/1000T Ethernet line card Card SBx81GT24 gồm 24 cổng 10/100/1000TX |
AT-SBx81GT40 |
40-port 10/100/1000T RJ.5 Ethernet line card card AT-SBx81GT40 gồm 40 cổng 10/100/1000T |
AT-SBx81GS24a |
24-port 100/1000X SFP Ethernet line card Car AT-SBx81GS24a gồm 24 cổng 100/1000x SFP |
AT-SBx81XS6 |
6-port 10GbE SFP+ Ethernet line card Card AT- SBx81XS6 gồm 6 cổng 10GbE SFP+ |
AT-SBx81XLEM |
Modular 40G line card with 12 x 100/1000X SFP Khe cắm mô đun 40G với 12x100/1000X SFP Card AT-SBx81XLEM gồm 1 khe cắm mở rộng và 12 cổng 100/1000X SFP. |
AT-SBx81XLEM/Q2 |
2 x 40G QSFP+ expansion module for SBx81XLEM Mô đun mở rộng 2 cổng 40G QSFP gắn trên AT-SBx81XLEM |
AT-SBx81XLEM/XS8 |
8 x 1/10G SFP+ expansion module for SBx81XLEM mô đun mở rộng 8 cổng 1/10G SFP+ gắn trên SBx81XLEM |
AT-SBx81XLEM/XT4 |
4 x 1/10G RJ45 expansion module for SBx81XLEM Mô đun mở rộng 4 cổng 1/10G RJ45+ gắn trên SBx81XLEM |
AT-SBx81XLEM/GT8 |
8 x 1G RJ45 expansion module for SBx81XLEM Mô đun mở rộng 8 cổng 1G RJ45 gắn trên SBx81XLEM |
AT-SBxPWRSYS2-xx |
1200W AC system power supply AT-SBxPWRSYS2 Bộ nguồn điện 1200W AC |
AT-SBxPWRSYS1-80 |
1200W DC system power supply AT-SBxPWRSYS1 Bộ nguồn điện 1200W DC |
AT-SBxPWRPOE1-xx |
1200W AC PoE+ power supply AT-SBxPWRPOE1 Bộ nguồn 1200W AC POE+ |